1 |
giâm Cắm hay vùi xuống đất ẩm một đoạn cành, thân hay rễ, để gây nên một cây mới. | : '''''Giâm''' cành.'' | : '''''Giâm''' hom sắn.'' | Cấy tạm mạ đã đến tuổi cấy, khi có điều kiện sẽ nhổ đi cấy lại lần [..]
|
2 |
giâmđg. 1 Cắm hay vùi xuống đất ẩm một đoạn cành, thân hay rễ, để gây nên một cây mới. Giâm cành. Giâm hom sắn. 2 Cấy tạm mạ đã đến tuổi cấy, khi có điều kiện sẽ nhổ đi cấy lại lần thứ hai. Cấy giâm.. Các [..]
|
3 |
giâmđg. 1 Cắm hay vùi xuống đất ẩm một đoạn cành, thân hay rễ, để gây nên một cây mới. Giâm cành. Giâm hom sắn. 2 Cấy tạm mạ đã đến tuổi cấy, khi có điều kiện sẽ nhổ đi cấy lại lần thứ hai. Cấy giâm.
|
4 |
giâmcắm hay vùi xuống đất ẩm một đoạn cành, thân hay rễ, để gây nên một cây mới giâm cành hoa hồng giâm sắn cấy tạm mạ hay loại cây con n&agr [..]
|
<< giằm | cội >> |