1 |
giằm Làm cho một vật nát nhỏ ra bằng cách nện hay ấn mạnh. | : '''''Giằm''' ớt.'' | : '''''Giằm''' đất.''
|
2 |
giằmđg. Làm cho một vật nát nhỏ ra bằng cách nện hay ấn mạnh: Giằm ớt; Giằm đất.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "giằm". Những từ phát âm/đánh vần giống như "giằm": . gia ấm giam giảm giạm giăm g [..]
|
3 |
giằmđg. Làm cho một vật nát nhỏ ra bằng cách nện hay ấn mạnh: Giằm ớt; Giằm đất.
|
4 |
giằmlàm cho nát nhỏ ra bằng cách dùng vật cứng, như thìa, đũa, v.v. ấn mạnh xuống nhiều lần giằm khúc cá giằm tảng cơm cháy giằm đất [..]
|
<< đạc điền | giâm >> |