1 |
giáp ranh Ở giữa những đất đai do hai chính quyền khác nhau hoặc đối lập kiểm soát. | : ''Quân địch khiêu khích ở vùng '''giáp ranh''' để kiếm cớ lấn chiếm.''
|
2 |
giáp ranhcó chung một ranh giới, ở liền sát nhau khu vực giáp ranh giữa hai xã giáp ranh giữa trung du với đồng bằng Đồng nghĩa: giáp giới (khu vực) nằm giữa hai v&ugr [..]
|
3 |
giáp ranht. ở giữa những đất đai do hai chính quyền khác nhau hoặc đối lập kiểm soát: Quân địch khiêu khích ở vùng giáp ranh để kiếm cớ lấn chiếm.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "giáp ranh". Những từ có c [..]
|
4 |
giáp ranht. ở giữa những đất đai do hai chính quyền khác nhau hoặc đối lập kiểm soát: Quân địch khiêu khích ở vùng giáp ranh để kiếm cớ lấn chiếm.
|
<< giáp hạt | giòn giã >> |