Ý nghĩa của từ giáp lá cà là gì:
giáp lá cà nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 3 ý nghĩa của từ giáp lá cà. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa giáp lá cà mình

1

4 Thumbs up   2 Thumbs down

giáp lá cà


Nói quân hai bên xông vào đâm chém nhau. | : ''Đánh '''giáp lá cà'''.''
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

4 Thumbs up   2 Thumbs down

giáp lá cà


ph. t. Nói quân hai bên xông vào đâm chém nhau: Đánh giáp lá cà.
Nguồn: vdict.com

3

4 Thumbs up   2 Thumbs down

giáp lá cà


ph. t. Nói quân hai bên xông vào đâm chém nhau: Đánh giáp lá cà.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)





<< õng ẹo ít nhất >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa