1 |
ít nhấtph. Với mức thấp nhất: ít nhất cũng phải làm xong một phần.
|
2 |
ít nhất Với mức thấp nhất. | : '''''Ít nhất''' cũng phải làm xong một phần.''
|
3 |
ít nhấtph. Với mức thấp nhất: ít nhất cũng phải làm xong một phần.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ít nhất". Những từ có chứa "ít nhất" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictionary: . lắ [..]
|
<< giáp lá cà | gãy gọn >> |