1 |
gãy gọnngắn gọn, rõ ràng
|
2 |
gãy gọnph. t. Rõ ràng dứt khoát: Ăn nói gãy gọn.
|
3 |
gãy gọnph. t. Rõ ràng dứt khoát: Ăn nói gãy gọn.
|
4 |
gãy gọn Rõ ràng dứt khoát. | : ''Ăn nói '''gãy gọn'''.''
|
5 |
gãy gọn(cách diễn đạt) ngắn gọn và rõ ràng, rành mạch trả lời gãy gọn
|
<< ít nhất | gắt gao >> |