Ý nghĩa của từ gãy gọn là gì:
gãy gọn nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 5 ý nghĩa của từ gãy gọn. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa gãy gọn mình

1

1 Thumbs up   0 Thumbs down

gãy gọn


ngắn gọn, rõ ràng
Ẩn danh - 2016-01-23

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

gãy gọn


ph. t. Rõ ràng dứt khoát: Ăn nói gãy gọn.
Nguồn: vdict.com

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

gãy gọn


ph. t. Rõ ràng dứt khoát: Ăn nói gãy gọn.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

4

0 Thumbs up   1 Thumbs down

gãy gọn


Rõ ràng dứt khoát. | : ''Ăn nói '''gãy gọn'''.''
Nguồn: vi.wiktionary.org

5

0 Thumbs up   1 Thumbs down

gãy gọn


(cách diễn đạt) ngắn gọn và rõ ràng, rành mạch trả lời gãy gọn
Nguồn: tratu.soha.vn





<< ít nhất gắt gao >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa