1 |
õng ẹo1. ph. Ra vẻ yểu điệu mềm mại: Đi õng ẹo. 2. t. Hay thay đổi ý kiến khi đòi hỏi: õng ẹo thế ai chiều nổi.
|
2 |
õng ẹo1. ph. Ra vẻ yểu điệu mềm mại: Đi õng ẹo. 2. t. Hay thay đổi ý kiến khi đòi hỏi: õng ẹo thế ai chiều nổi.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "õng ẹo". Những từ phát âm/đánh vần giống như "õng ẹo":&nb [..]
|
3 |
õng ẹo(Khẩu ngữ) từ gợi tả dáng điệu, cách nói năng uốn éo để làm nũng hoặc làm duyên (hàm ý chê) điệu bộ õng ẹo bước đi õng [..]
|
4 |
õng ẹo Ra vẻ yểu điệu mềm mại. | : ''Đi '''õng ẹo'''.'' | Hay thay đổi ý kiến khi đòi hỏi. | : '''''Õng ẹo''' thế ai chiều nổi.''
|
<< ọe | giáp lá cà >> |