1 |
giáo đường Nhà Thờ của đạo Thiên chúa.
|
2 |
giáo đườngdt. Nhà Thờ của đạo Thiên chúa.
|
3 |
giáo đường(Trang trọng) nhà thờ của tôn giáo (thường dùng để chỉ nhà thờ của Công giáo).
|
4 |
giáo đườngGiáo đường là nơi diễn ra các lễ cuả đạo Thiên Chúa
|
5 |
giáo đườngdt. Nhà Thờ của đạo Thiên chúa.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "giáo đường". Những từ phát âm/đánh vần giống như "giáo đường": . giao hưởng giáo hoàng gió chướng giở chứng giở giọng [..]
|
<< giáo sĩ | giáp >> |