1 |
giáo sĩdt. Người truyền đạo Thiên chúa từ chức linh mục trở lên: các giáo sĩ phương Tây.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "giáo sĩ". Những từ phát âm/đánh vần giống như "giáo sĩ": . giáo sĩ giáo sợi [..]
|
2 |
giáo sĩngười truyền đạo Công giáo từ chức linh mục trở lên.
|
3 |
giáo sĩdt. Người truyền đạo Thiên chúa từ chức linh mục trở lên: các giáo sĩ phương Tây.
|
4 |
giáo sĩLà nguời truyền giáo ra nước ngoài
|
5 |
giáo sĩ Người truyền đạo Thiên chúa từ chức linh mục trở lên. | : ''Các '''giáo sĩ''' phương.'' | : ''Tây.''
|
<< giáo sinh | giáo đường >> |