1 |
giám sinhHọc trò ở Quốc tử giám trong thời phong kiến.
|
2 |
giám sinhSinh viên học tại Quốc tử giám, một thứ trường đại học của triều đình phong kiến, lập ở kinh đô để đào tạo người ra làm quan. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "giám sinh". Những từ phát âm/đánh vần [..]
|
3 |
giám sinh Học trò ở Quốc tử giám trong thời phong kiến.
|
4 |
giám sinhSinh viên học tại Quốc tử giám, một thứ trường đại học của triều đình phong kiến, lập ở kinh đô để đào tạo người ra làm quan
|
5 |
giám sinhGiám sinh: người không rõ ràng giới tính, không có sinh thực khí, lớn được đưa vào cung vua làm quan thái giám.
|
<< tung hoành | gié >> |