Ý nghĩa của từ gié là gì:
gié nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ gié. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa gié mình

1

4 Thumbs up   0 Thumbs down

gié


nhánh của cụm hoa kiểu bông kép gié lúa trừ sâu cắn gié
Nguồn: tratu.soha.vn

2

3 Thumbs up   2 Thumbs down

gié


d. Bông lúa: Sâu cắn gié.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

3

1 Thumbs up   3 Thumbs down

gié


Bông lúa. | : ''Sâu cắn '''gié'''.''
Nguồn: vi.wiktionary.org

4

1 Thumbs up   3 Thumbs down

gié


(Dgieh, Tareh) Tên gọi một nhóm nhỏ của dân tộc Gia-rai
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)





<< giám sinh trị an >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa