1 | 
		
		
		giénhánh của cụm hoa kiểu bông kép gié lúa trừ sâu cắn gié 
  | 
2 | 
		
		
		giéd. Bông lúa: Sâu cắn gié. 
  | 
3 | 
		
		
		gié Bông lúa. | : ''Sâu cắn '''gié'''.'' 
  | 
4 | 
		
		
		gié(Dgieh, Tareh) Tên gọi một nhóm nhỏ của dân tộc Gia-rai 
  | 
| << giám sinh | trị an >> |