1 |
ghen tuôngghen trong tình yêu nam nữ (nói khái quát) tính hay ghen tuông "Rằng: Tôi chút dạ đàn bà, Ghen tuông thì cũn [..]
|
2 |
ghen tuôngNh. Ghen, ngh. 2.
|
3 |
ghen tuôngGhen là một trạng thái cảm xúc tâm lý của con người phản ánh những suy nghĩ mang tính tiêu cực được biểu hiện bằng cảm giác bất an, sợ hãi, và lo lắng về một sự mất mát, vuột vỡ. Trong đó hai cảm xúc [..]
|
4 |
ghen tuôngNh. Ghen, ngh. 2.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ghen tuông". Những từ có chứa "ghen tuông" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictionary: . ghen Hàm Sư tử ghen ngược trời xanh qu [..]
|
<< ghen tị | giao tranh >> |