1 |
giao tranhNh. Giao chiến.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "giao tranh". Những từ phát âm/đánh vần giống như "giao tranh": . giao tranh giáo trình. Những từ có chứa "giao tranh" in its definition in Vie [..]
|
2 |
giao tranhNh. Giao chiến.
|
3 |
giao tranh(các lực lượng vũ trang) đánh nhau để phân thắng bại thời kì Trịnh - Nguyễn giao tranh (Ít dùng) thi đấu giữa hai đội thể thao cuộc giao tranh trên s&aci [..]
|
<< ghen tuông | giãy giụa >> |