Ý nghĩa của từ ghệt là gì:
ghệt nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ ghệt. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa ghệt mình

1

1 Thumbs up   0 Thumbs down

ghệt


Mảnh da hay dạ cứng để bọc và bảo vệ ống chân.
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

1 Thumbs up   0 Thumbs down

ghệt


d. Mảnh da hay dạ cứng để bọc và bảo vệ ống chân.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ghệt". Những từ phát âm/đánh vần giống như "ghệt": . ghét ghệt [..]
Nguồn: vdict.com

3

1 Thumbs up   0 Thumbs down

ghệt


d. Mảnh da hay dạ cứng để bọc và bảo vệ ống chân.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

4

1 Thumbs up   0 Thumbs down

ghệt


mảnh da hoặc vải bọc ống chân chân đi ghệt da
Nguồn: tratu.soha.vn





<< ghềnh gia bảo >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa