1 | 
		
		
		ghệt Mảnh da hay dạ cứng để bọc và bảo vệ ống chân. 
  | 
2 | 
		
		
		ghệtd. Mảnh da hay dạ cứng để bọc và bảo vệ ống chân.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ghệt". Những từ phát âm/đánh vần giống như "ghệt": . ghét ghệt [..] 
  | 
3 | 
		
		
		ghệtd. Mảnh da hay dạ cứng để bọc và bảo vệ ống chân. 
  | 
4 | 
		
		
		ghệtmảnh da hoặc vải bọc ống chân chân đi ghệt da 
  | 
| << ghét | hữu tình >> |