1 |
ghềnhchỗ dòng sông có đá lởm chởm nằm chắn ngang làm nước dồn lại, chảy xiết lên thác xuống ghềnh Đồng nghĩa: gành
|
2 |
ghềnh Đi quân sĩ hay quân tượng từ vạch dưới lên, trong ván cờ tướng.
|
3 |
ghềnhđg. Đi quân sĩ hay quân tượng từ vạch dưới lên, trong ván cờ tướng.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ghềnh". Những từ có chứa "ghềnh": . gập gà gập ghềnh gập ghềnh ghềnh Ghềnh Thái ghềnh Thái [..]
|
4 |
ghềnhđg. Đi quân sĩ hay quân tượng từ vạch dưới lên, trong ván cờ tướng.
|
<< ghế đẩu | gia dụng >> |