1 |
ghế đẩu Ghế nhỏ không có lưng tựa, dùng cho một người ngồi.
|
2 |
ghế đẩud. Ghế nhỏ không có lưng tựa, dùng cho một người ngồi.
|
3 |
ghế đẩud. Ghế nhỏ không có lưng tựa, dùng cho một người ngồi.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ghế đẩu". Những từ phát âm/đánh vần giống như "ghế đẩu": . ghe hầu ghi chú. Những từ có chứa "ghế đẩu" [..]
|
4 |
ghế đẩughế nhỏ, không có lưng tựa, dùng cho một người ngồi.
|
5 |
ghế đẩuGhế đẩu là một trong những nội thất cổ xưa dùng để ngồi; nói trắng ra ta có thể xem nó như là một loại ghế. Điểm khác biệt giữa ghế đẩu so với nhiều loại ghế khác là nó không có lưng ghế và nơi tựa ta [..]
|
6 |
ghế đẩuādhāraka (trung), eḷakapādaka-pīṭha (trung)
|
<< ghẻ lạnh | ghềnh >> |