1 |
ghế dài Ghế làm bằng tấm gỗ dài có chân ở hai đầu, cho nhiều người ngồi không tựa lưng và tì tay.
|
2 |
ghế dàiGhế làm bằng tấm gỗ dài có chân ở hai đầu, cho nhiều người ngồi không tựa lưng và tì tay.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ghế dài". Những từ có chứa "ghế dài" in its definition in Vietnamese. Vi [..]
|
3 |
ghế dàiGhế làm bằng tấm gỗ dài có chân ở hai đầu, cho nhiều người ngồi không tựa lưng và tì tay.
|
4 |
ghế dàighế có mặt là một tấm ván dài và hẹp, không có lưng tựa, dùng cho nhiều người ngồi. Đồng nghĩa: ghế băng
|
5 |
ghế dàinisīdanaphalaka (nam), pallaṅka (nam)
|
<< ganh đua | gia cảnh >> |