1 |
get rid ofCụm động từ tiếng Anh, có nghĩa là thoát khỏi, giải thoát, tống khứ được cái gì đó đi. Ví dụ: Finally, I get fid of that greedy boss. Cuối cùng thì tôi cũng thoát khỏi cái lão sếp tham lam ấy. |
2 |
get rid ofThis meaning is NSWF/18+. Click here to show this meaning. |
3 |
get rid ofNghĩa của cụm động từ: thoát khỏi, tránh khỏi, tống khứ,... Ví dụ: Tôi không thể chịu đựng được anh ta nữa khi ở chung với một người ích kỉ như vậy, tôi muốn thoát khỏi anh ta ngay lập tức. (I cannot tolerate a person who is very selfish like him when we are living together, I want to get rid of him immediately.) |
4 |
get rid of tống khứ
|
| << giỏi giang | đàng hoàng >> |