1 |
germ Mộng, mầm, thai, phôi. | : ''in '''germ''''' — ở tình trạng phôi thai ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)) | Mầm bệnh, vi trùng. | Mầm mống. | Nảy ra, nảy sinh ra.
|
2 |
germ mầm bệnh, vi trùng
|
3 |
germTọa độ: 42°47′39″B 0°25′36″Đ / 42,7941666667°B 0,426666666667°Đ / 42.7941666667; 0.426666666667
Germ
Germ là một xã thuộc tỉnh Hautes-Pyrénées trong vùng Midi-Pyrénées tây nam nước Pháp. Xã này [..]
|
<< gentleman | ghost >> |