1 |
gentleman Người hào hoa phong nhã. | : ''to behave like a '''gentleman''''' — cư xử ra người hào hoa phong nhã | Người quý phái, người thượng lưu. | Người đàn ông. | Người không cần làm việc để kiếm sống ( [..]
|
2 |
gentleman['dʒentlmən]|danh từ người đàn ông hào hoa phong nhãto behave like a gentleman cư xử ra người hào hoa phong nhã (nói một cách lịch sự về về một người đàn ông)there's a gentleman at the door có một ông [..]
|
3 |
gentleman"Gentleman" (tạm dịch: "Quý ông") là đĩa đơn thể loại K-pop thứ 19 của nam ca nhạc sĩ Hàn Quốc PSY phát hành vào ngày 12 tháng 4 năm 2013 (KST). Đây là phần tiếp nối của bản hit quốc tế "Gangnam Style [..]
|
<< gentility | germ >> |