1 |
gay go Rất khó khăn. | : ''Những đoạn đường lên dốc '''gay go''' (Nguyễn Đình Thi)'' | Quyết liệt. | : ''Thời kì đấu tranh '''gay go''', gian khổ bắt đầu (Trường Chinh)'' [..]
|
2 |
gay gott, trgt 1. Rất khó khăn: Những đoạn đường lên dốc gay go (NgĐThi) 2. Quyết liệt: Thời kì đấu tranh gay go, gian khổ bắt đầu (Trg-chinh).. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "gay go". Những từ phát âm [..]
|
3 |
gay gott, trgt 1. Rất khó khăn: Những đoạn đường lên dốc gay go (NgĐThi) 2. Quyết liệt: Thời kì đấu tranh gay go, gian khổ bắt đầu (Trg-chinh).
|
4 |
gay gorất gay, do có khó khăn lớn khó khắc phục, trong khi tình hình lại đang đòi hỏi được giải quyết (nói khái quát) thử thách gay go t [..]
|
<< dựa | từng >> |