1 |
dựa | Đphg Nhựa. | : '''''Dựa''' mít .'' | : ''Chim mắc '''dựa'''.'' | Kề, sát cạnh. | : ''Nhà '''dựa''' đường.'' | Đặt sát vào vật gì để cho vững. | : '''''Dựa''' thang vào cây.'' | : '''''Dựa''' lư [..]
|
2 |
dựa1 dt., đphg Nhựa: dựa mít Chim mắc dựa.2 I. đgt. 1. Đặt sát vào vật gì để cho vững: dựa thang vào cây dựa lưng vào tường. 2. Nhờ cậy ai để thêm vững vàng, mạnh mẽ: dựa vào quần chúng dựa vào gia đình, [..]
|
3 |
dựa1 dt., đphg Nhựa: dựa mít Chim mắc dựa. 2 I. đgt. 1. Đặt sát vào vật gì để cho vững: dựa thang vào cây dựa lưng vào tường. 2. Nhờ cậy ai để thêm vững vàng, mạnh mẽ: dựa vào quần chúng dựa vào gia đình, bạn bè. 3. Theo định hướng, khuôn mẫu, khả năng có sẵn: dựa vào sách dựa vào sơ đồ dựa vào khả năng từng người. II. tt. Kề, sát cạnh: Nhà dựa đường. [..]
|
4 |
dựađặt cho sát vào vật gì để có được thế vững đứng dựa cửa dựa thang vào tường Đồng nghĩa: tựa nhờ vào ai hoặc cái gì để có được sức mạnh, đ [..]
|
<< dưa leo | gay go >> |