1 |
dưa leo | Đphg Dưa chuột.
|
2 |
dưa leodt., đphg Dưa chuột.
|
3 |
dưa leodt., đphg Dưa chuột.
|
4 |
dưa leo(Phương ngữ) dưa chuột.
|
5 |
dưa leoDưa chuột (tên khoa học Cucumis sativus) (miền Nam gọi là dưa leo) là một cây trồng phổ biến trong họ bầu bí Cucurbitaceae, là loại rau ăn quả thương mại quan trọng, nó được trồng lâu đời trên thế giớ [..]
|
<< vớ | dựa >> |