1 |
gauge Máy đo (sức gió, chiều cao của thuỷ triều, lượng nước mưa... ). | Cái đo cỡ (dây... ). | Loại, kiểu, cỡ, tầm, quy mô, khả năng. | Khoảng cách đường ray. | Tiêu chuẩn đánh giá, phương tiện đánh gi [..]
|
2 |
gaugedụng cụ đo; thước tỷ lệ; tv. trạm đo mực nước; đo đạcaltitude ~ máy đo cao angel ~ dụng cụ đo góc automatic ~ máy tự ghi mực nước computing ~ máy tính depth ~ dụng cụ đo độ sâu distace ~ dụng cụ đo xa, telemet đo xa evopartion ~ dụng cụ đo bốc hơi float ~ phao đo mực nước float type rain ~ phao đo mưa; dụng cụ đo mưa kiểu phao level ~ t [..]
|
<< gasoline | gotta >> |