1 |
garden| garden garden (gärʹdn) noun 1. A plot of land used for the cultivation of flowers, vegetables, herbs, or fruit. 2. Often gardens Grounds laid out with flowers, trees, and ornamental [..]
|
2 |
gardenDanh từ: vườn, ngoài trời Ví dụ: Ông tôi đang cắt cỏ ngoài vườn. (My grandpa is cutting grass in the garden.) Động từ: làm vườn Ví dụ: Cô ấy đang làm vườn cho sạch để chuẩn bị cho bữa tiệc tối nay. (She is gardening to prepare for tonight party.)
|
3 |
garden['gɑ:dn]|danh từ|nội động từ|Tất cảdanh từ vườna vegetable garden vườn raua formal garden một mảnh vườn ngay hàng thẳng lốiweeding the garden nhổ cỏ trong vườn ( số nhiều) công viên, vườnzoological ga [..]
|
4 |
garden Vườn. | : ''a vegetable '''garden''''' — vườn rau | Công viên, vườn. | : ''zoological gardens'' — vườn bách thú | Vùng màu mỡ xanh tốt. | : ''to lead somebody up the '''garden''' [path]'' — lừa [..]
|
<< gar | gem >> |