1 |
gem Viên ngọc. | Đá chạm, ngọc chạm. | Vật quý nhất. | : ''the '''gem''' of the whole collection'' — cái quý nhất trong toàn bộ sưu tập | Bánh bơ nhạt. | Dát ngọc. | : ''the night sky gemmed with [..]
|
2 |
gemđá quý~ cutting sự gọt đá quý
|
<< garden | geometry >> |