1 |
gar Cá nhái.
|
2 |
garTên gọi một nhóm nhỏ của dân tộc M'nông. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "Gar". Những từ có chứa "Gar": . Cư M'gar Gar
|
3 |
gar Tên gọi một nhóm nhỏ của dân tộc M'nông.
|
4 |
garTên gọi một nhóm nhỏ của dân tộc M'nông
|
5 |
garGar (chữ Tây Tạng: སྒར་རྫོང་; Wylie: sgar rdzong; ZWPY: Gar Zong; Trung văn giản thể: 噶尔县; bính âm: Gá'ěr Xiàn, Hán Việt: Cát Nhĩ huyện) là một huyện của địa khu Ngari (A Lý), khu tự trị Tây Tạng [..]
|
<< gal | garden >> |