Ý nghĩa của từ gar là gì:
gar nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 5 ý nghĩa của từ gar. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa gar mình

1

2 Thumbs up   0 Thumbs down

gar


Cá nhái.
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

1 Thumbs up   0 Thumbs down

gar


Tên gọi một nhóm nhỏ của dân tộc M'nông. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "Gar". Những từ có chứa "Gar": . Cư M'gar Gar
Nguồn: vdict.com

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

gar


Tên gọi một nhóm nhỏ của dân tộc M'nông.
Nguồn: vi.wiktionary.org

4

1 Thumbs up   1 Thumbs down

gar


Tên gọi một nhóm nhỏ của dân tộc M'nông
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

5

0 Thumbs up   1 Thumbs down

gar


Gar (chữ Tây Tạng: སྒར་རྫོང་; Wylie: sgar rdzong; ZWPY: Gar Zong; Trung văn giản thể: 噶尔县; bính âm: Gá'ěr Xiàn, Hán Việt: Cát Nhĩ huyện) là một huyện của địa khu Ngari (A Lý), khu tự trị Tây Tạng [..]
Nguồn: vi.wikipedia.org





<< gal garden >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa