1 |
gan lì Lì lợm, bất chấp mọi nguy hiểm.
|
2 |
gan lì(Khẩu ngữ) gan đến mức như trơ ra, không còn biết sợ là gì thằng bé gan lì Đồng nghĩa: gan liền
|
3 |
gan lìGan lì nghĩa là gan đến mức trơ ra không còn biết sợ là gì.
|
4 |
gan lìtt. Lì lợm, bất chấp mọi nguy hiểm.
|
5 |
gan lìgan lì : bất chấp mọi nguy hiểm , lì lợm
|
6 |
gan lìtt. Lì lợm, bất chấp mọi nguy hiểm.
|
<< gan bàn chân | gay gắt >> |