1 |
gan bàn chân Phần ở dưới và ở giữa bàn chân người. | : ''Bị một cái gai đâm vào giữa '''gan bàn chân'''.''
|
2 |
gan bàn chândt Phần ở dưới và ở giữa bàn chân người: Bị một cái gai đâm vào giữa gan bàn chân.
|
3 |
gan bàn chândt Phần ở dưới và ở giữa bàn chân người: Bị một cái gai đâm vào giữa gan bàn chân.
|
<< em gái | gan lì >> |