Ý nghĩa của từ gan lì là gì:
gan lì nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 6 ý nghĩa của từ gan lì. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa gan lì mình

1

39 Thumbs up   10 Thumbs down

gan lì


Lì lợm, bất chấp mọi nguy hiểm.
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

29 Thumbs up   14 Thumbs down

gan lì


(Khẩu ngữ) gan đến mức như trơ ra, không còn biết sợ là gì thằng bé gan lì Đồng nghĩa: gan liền
Nguồn: tratu.soha.vn

3

15 Thumbs up   2 Thumbs down

gan lì


Gan lì nghĩa là gan đến mức trơ ra không còn biết sợ là gì.
Thiên An - 00:00:00 UTC 26 tháng 4, 2020

4

22 Thumbs up   13 Thumbs down

gan lì


tt. Lì lợm, bất chấp mọi nguy hiểm.
Nguồn: vdict.com

5

14 Thumbs up   9 Thumbs down

gan lì


gan lì : bất chấp mọi nguy hiểm , lì lợm
mini - 00:00:00 UTC 1 tháng 2, 2015

6

17 Thumbs up   13 Thumbs down

gan lì


tt. Lì lợm, bất chấp mọi nguy hiểm.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)





<< gan bàn chân gay gắt >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa