1 |
em gáiem ruột, thuộc nữ giới, phân biệt với em họ, em dâu cô em gái quý em dâu như em gái
|
2 |
em gái Người phụ nữ là em của mình hay của một người khác. | : ''Cô ấy là '''em gái''' bạn tôi.''
|
3 |
em gáidt. Người phụ nữ là em của mình hay của một người khác: Cô ấy là em gái bạn tôi.
|
4 |
em gáidt. Người phụ nữ là em của mình hay của một người khác: Cô ấy là em gái bạn tôi.
|
<< e ngại | gan bàn chân >> |