1 |
e ngạiđgt. Rụt rè, có phần sợ hãi: Nó e ngại không dám gặp giám đốc để trình bày.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "e ngại". Những từ có chứa "e ngại" in its definition in Vietnamese. Vietnamese diction [..]
|
2 |
e ngại Rụt rè, có phần sợ hãi. | : ''Nó '''e ngại''' không dám gặp giám đốc để trình bày.''
|
3 |
e ngạiđgt. Rụt rè, có phần sợ hãi: Nó e ngại không dám gặp giám đốc để trình bày.
|
4 |
e ngạilo, ngại vì sợ có thể xảy ra điều không hay cho mình có gì cứ nói, không phải e ngại Đồng nghĩa: e dè, e sợ
|
<< dựng đứng | em gái >> |