1 |
gallery['gæləri]|danh từ|ngoại động từ|Tất cảdanh từ gian phòng hoặc toà nhà trưng bày các tác phẩm nghệ thuậta picture gallery phòng tranh nhà cầu, hành lang phòng dài (tập bắn, chơi bóng gỗ...) hạng vé rẻ [..]
|
2 |
gallery| gallery gallery (gălʹə-rē) noun plural galleries 1. A roofed promenade, especially one extending along the wall of a building and supported by arches or columns on the outer s [..]
|
3 |
gallerylò dọc, lò nối vỉa; hầm; hành lang drainway water ~ hành lang tiêu thoát nướcmine ~ lò nối vỉa; hành lang mỏ traverse ~ hành lang cắt qua; công trình khai đào thẳng góc với đường phương waste ~ hầm tháo nước infiltration ~ hành lang thâm nhập
|
4 |
galleryLà những người đi xem một trận đấu gôn.
|
5 |
galleryPhòng trưng bày nghệ thuật
|
6 |
gallery Phòng trưng bày tranh tượng. | Nhà cầu, hành lang. | Phòng dài (tập bắn, chơi bóng gỗ... ). | Ban công, chuồng gà; khán giả chuồng gà (trong rạp hát). | : '''''gallery''' hit'' — (nghĩa bóng) tiế [..]
|
7 |
gallerynơi trưng bày thường xuyên hoặc bán những tác phẩm nghệ thuật.
|
8 |
galleryLà những người đi xem một trận đấu gôn.
|
9 |
galleryLà những người đi xem một trận đấu gôn.
|
10 |
galleryĐể chỉ khán giả của một cuộc thi đấu.
|
11 |
galleryLà những người đi xem một trận đấu gôn.
|
12 |
galleryĐể chỉ khán giả của một cuộc thi đấu.
|
<< future | gap >> |