Ý nghĩa của từ future là gì:
future nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 3 ý nghĩa của từ future. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa future mình

1

1 Thumbs up   1 Thumbs down

future


Tương lai. | : '''''future''' tense'' — (ngôn ngữ học) thời tương lai | : '''''future''' state'' — kiếp sau | : '''''future''' wife'' — vợ sắp cưới | Tương lai. | (thương nghiệp) hàng hoá bán s [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

future


Danh từ: tương lai, sau này
Ví dụ: Tham gia khóa học kĩ năng mềm này sẽ giúp ích rất nhiều cho cuộc sống cũng như công việc tương lai. (Taking part in this soft-skill course will benefit to your life as well as future job.)
nga - 2018-10-19

3

0 Thumbs up   1 Thumbs down

future


['fju:t∫ə]|tính từ|danh từ|Tất cảtính từ tương laifuture tense (ngôn ngữ học) thời tương laifuture life kiếp saufuture wife vợ sắp cướidanh từ tương lai ( số nhiều) (thương nghiệp) hàng hoá bán sẽ gia [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn





<< furniture gallery >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa