1 |
future Tương lai. | : '''''future''' tense'' — (ngôn ngữ học) thời tương lai | : '''''future''' state'' — kiếp sau | : '''''future''' wife'' — vợ sắp cưới | Tương lai. | (thương nghiệp) hàng hoá bán s [..]
|
2 |
futureDanh từ: tương lai, sau này Ví dụ: Tham gia khóa học kĩ năng mềm này sẽ giúp ích rất nhiều cho cuộc sống cũng như công việc tương lai. (Taking part in this soft-skill course will benefit to your life as well as future job.)
|
3 |
future['fju:t∫ə]|tính từ|danh từ|Tất cảtính từ tương laifuture tense (ngôn ngữ học) thời tương laifuture life kiếp saufuture wife vợ sắp cướidanh từ tương lai ( số nhiều) (thương nghiệp) hàng hoá bán sẽ gia [..]
|
<< furniture | gallery >> |