1 |
ga ranhà chứa ô tô, có thể kết hợp sửa chữa nhỏ đánh xe vào ga ra (Ít dùng) xưởng sửa chữa ô tô.
|
2 |
ga raNhà để xe hay nơi để xe, hay còn gọi thông dụng là ga ra, ga-ra, hay garage, là một phần của một căn nhà hay một tòa nhà, hoặc được xây dựng, thiết kế bố trí hoặc tận dụng diện tích để sử dụng làm nơi [..]
|
3 |
ga ra Gian nhà chứa ô-tô. | Xưởng chữa ô-tô. | Hầm đậu xe.
|
4 |
ga rax. gara.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ga ra". Những từ phát âm/đánh vần giống như "ga ra": . ga ra ga-ra gà ri
|
5 |
ga rax. gara.
|
<< tuổi hạc | tuần hành >> |