1 |
gặm nhấm Nói loài động vật có vú, có răng cửa dài và sắc để gặm và khoét những vật cứng.
|
2 |
gặm nhấmt. Nói loài động vật có vú, có răng cửa dài và sắc để gặm và khoét những vật cứng.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "gặm nhấm". Những từ có chứa "gặm nhấm" in its definition in Vietnamese. Vietnam [..]
|
3 |
gặm nhấmgặm để huỷ hoại dần dần từng ít một (thường dùng với nghĩa bóng) nỗi buồn gặm nhấm tâm hồn Danh từ tên gọi nhóm động vật có vú không c&oacut [..]
|
4 |
gặm nhấmt. Nói loài động vật có vú, có răng cửa dài và sắc để gặm và khoét những vật cứng.
|
<< gắt gỏng | gặp >> |