Ý nghĩa của từ gắt gỏng là gì:
gắt gỏng nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ gắt gỏng. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa gắt gỏng mình

1

7 Thumbs up   1 Thumbs down

gắt gỏng


gắt (nói khái quát) tính hay gắt gỏng giọng gắt gỏng Đồng nghĩa: cáu kỉnh
Nguồn: tratu.soha.vn

2

2 Thumbs up   5 Thumbs down

gắt gỏng


đg. Gắt nói chung: Người ốm hav gắt gỏng.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "gắt gỏng". Những từ phát âm/đánh vần giống như "gắt gỏng": . gắt gỏng gật gưỡng giát giường [..]
Nguồn: vdict.com

3

0 Thumbs up   4 Thumbs down

gắt gỏng


đg. Gắt nói chung: Người ốm hav gắt gỏng.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

4

0 Thumbs up   5 Thumbs down

gắt gỏng


Gắt nói chung. | : ''Người ốm hav '''gắt gỏng'''.''
Nguồn: vi.wiktionary.org





<< flava gặm nhấm >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa