1 |
gắt gỏnggắt (nói khái quát) tính hay gắt gỏng giọng gắt gỏng Đồng nghĩa: cáu kỉnh
|
2 |
gắt gỏngđg. Gắt nói chung: Người ốm hav gắt gỏng.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "gắt gỏng". Những từ phát âm/đánh vần giống như "gắt gỏng": . gắt gỏng gật gưỡng giát giường [..]
|
3 |
gắt gỏngđg. Gắt nói chung: Người ốm hav gắt gỏng.
|
4 |
gắt gỏng Gắt nói chung. | : ''Người ốm hav '''gắt gỏng'''.''
|
<< flava | gặm nhấm >> |