Ý nghĩa của từ gật gù là gì:
gật gù nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 5 ý nghĩa của từ gật gù. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa gật gù mình

1

7 Thumbs up   3 Thumbs down

gật gù


Cúi nhẹ đầu rồi ngẩng lên vài lần liên tiếp, tỏ vẻ đắc ý.
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

8 Thumbs up   6 Thumbs down

gật gù


gật nhẹ và nhiều lần, tỏ thái độ đồng tình, tán thưởng đầu gật gù ra vẻ hài lòng gật gù khen hay
Nguồn: tratu.soha.vn

3

3 Thumbs up   3 Thumbs down

gật gù


đg. Cúi nhẹ đầu rồi ngẩng lên vài lần liên tiếp, tỏ vẻ đắc ý.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "gật gù". Những từ phát âm/đánh vần giống như "gật gù": . gắt gao gật gù giặt giũ giặt gỵa. Những [..]
Nguồn: vdict.com

4

5 Thumbs up   5 Thumbs down

gật gù


đg. Cúi nhẹ đầu rồi ngẩng lên vài lần liên tiếp, tỏ vẻ đắc ý.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

5

5 Thumbs up   5 Thumbs down

gật gù


gật nhẹ nhiều lần thể hiện sự đồng tính tán thưởng
Phan Thị Khánh Vy - 2015-05-31





<< gầy gò gật đầu >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa