1 | 
		
		
		gật đầuđg. Cúi đầu tỏ ý bằng lòng: Nghe lời vừa ý gật đầu (K).. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "gật đầu". Những từ phát âm/đánh vần giống như "gật đầu": . gật đầu gót đầu [..] 
  | 
2 | 
		
		
		gật đầuđg. Cúi đầu tỏ ý bằng lòng: Nghe lời vừa ý gật đầu (K). 
  | 
3 | 
		
		
		gật đầu Cúi đầu tỏ ý bằng lòng. | : ''Nghe lời vừa ý '''gật đầu''' (Truyện Kiều)'' 
  | 
| << gật gù | flava >> |