Ý nghĩa của từ gật đầu là gì:
gật đầu nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 3 ý nghĩa của từ gật đầu. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa gật đầu mình

1

2 Thumbs up   1 Thumbs down

gật đầu


đg. Cúi đầu tỏ ý bằng lòng: Nghe lời vừa ý gật đầu (K).. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "gật đầu". Những từ phát âm/đánh vần giống như "gật đầu": . gật đầu gót đầu [..]
Nguồn: vdict.com

2

1 Thumbs up   1 Thumbs down

gật đầu


đg. Cúi đầu tỏ ý bằng lòng: Nghe lời vừa ý gật đầu (K).
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

3

1 Thumbs up   2 Thumbs down

gật đầu


Cúi đầu tỏ ý bằng lòng. | : ''Nghe lời vừa ý '''gật đầu''' (Truyện Kiều)''
Nguồn: vi.wiktionary.org





<< gật gù flava >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa