1 |
gầy gò Gầy (nói khái quát). | : ''Thân hình '''gầy gò'''.'' | : ''Khuôn mặt '''gầy gò'''.''
|
2 |
gầy gòt. Gầy (nói khái quát). Thân hình gầy gò. Khuôn mặt gầy gò.
|
3 |
gầy gògầy (nói khái quát) thân hình gầy gò người gầy gò, ốm yếu
|
<< gầu | gật gù >> |