1 |
gầy còmrất gầy và yếu thân hình gầy còm
|
2 |
gầy còmtt Gầy và còi cọc: Thấy thằng bé gầy còm mà thương hại.
|
3 |
gầy còm Gầy và còi cọc. | : ''Thấy thằng bé '''gầy còm''' mà thương hại.''
|
<< gấu | gầy guộc >> |