Ý nghĩa của từ gấu chó là gì:
gấu chó nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ gấu chó. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa gấu chó mình

1

1 Thumbs up   1 Thumbs down

gấu chó


Thứ gấu mõm nhỏ giống mõm chó.
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

1 Thumbs up   1 Thumbs down

gấu chó


Thứ gấu mõm nhỏ giống mõm chó.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

3

1 Thumbs up   1 Thumbs down

gấu chó


Heliarctus Tilesius, 1850 (đính chính chưa được giải thích) Ursus malayanus Raffles, 1821 Helarctos euryspilus Horsfield, 1825 Helarctos malayanus Horsfield, 1825 Gấu chó (danh pháp hai phần: Helarc [..]
Nguồn: vi.wikipedia.org

4

0 Thumbs up   1 Thumbs down

gấu chó


gấu cỡ nhỏ, tai nhỏ, lông ngắn, mặt giống mặt chó.
Nguồn: tratu.soha.vn





<< tổn thất tổ hợp >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa