1 |
gây sựgây chuyện cãi nhau hoặc đánh nhau tính hay gây sự bới chuyện để gây sự với nhau Đồng nghĩa: gây gổ, gây lộn
|
2 |
gây sự Gây chuyện cãi nhau hoặc đánh nhau. Chuyện nhỏ làm ra to để gây sự.
|
3 |
gây sựđg. Gây chuyện cãi nhau hoặc đánh nhau. Chuyện nhỏ làm ra to để gây sự.
|
4 |
gây sựđg. Gây chuyện cãi nhau hoặc đánh nhau. Chuyện nhỏ làm ra to để gây sự.
|
<< gây gổ | gã >> |