1 |
gây gổgây chuyện cãi cọ, xô xát với thái độ hung hăng gây gổ đánh nhau tính hay gây gổ Đồng nghĩa: gây lộn, gây sự [..]
|
2 |
gây gổ Sinh sự, kiếm chuyện một cách hung hăng.
|
3 |
gây gổđg. Sinh sự, kiếm chuyện một cách hung hăng.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "gây gổ". Những từ phát âm/đánh vần giống như "gây gổ": . gay go gây gấy gây gổ gầy gò gầy guộc gậy gộc giày guốc [..]
|
4 |
gây gổđg. Sinh sự, kiếm chuyện một cách hung hăng.
|
5 |
gây gổmedhaga (nam), viggaha (nam),vivadati (vi + vad + a), vivadana (trung), vivāda (nam)
|
<< gây cấn | gây sự >> |