1 |
gây cấn Tạo ra những khó khăn trở ngại. | : ''Bệnh hoạn '''gây cấn''' cho việc học tập.''
|
2 |
gây cấnđg. Tạo ra những khó khăn trở ngại: Bệnh hoạn gây cấn cho việc học tập.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "gây cấn". Những từ phát âm/đánh vần giống như "gây cấn": . gay cấn gây cấn gây chiến [..]
|
3 |
gây cấnđg. Tạo ra những khó khăn trở ngại: Bệnh hoạn gây cấn cho việc học tập.
|
<< gân guốc | gây gổ >> |