1 |
gân guốc(Ít dùng) đường gân nổi lên trên mặt da (nói khái quát) bàn tay đầy gân guốc gân guốc nổi chằng chịt Tính từ có nh [..]
|
2 |
gân guốct. Nói nét mặt cứng cỏi.
|
3 |
gân guốct. Nói nét mặt cứng cỏi.
|
4 |
gân guốc Nói nét mặt cứng cỏi.
|
<< gân cốt | gây cấn >> |