1 |
gân cốt Thể chất nói chung. | | : '''''Gân cốt''' mạnh mẽ.''
|
2 |
gân cốtd. Thể chất nói chung. Nh. Sức lực: Gân cốt mạnh mẽ.
|
3 |
gân cốtgân và xương; dùng để chỉ thể lực con người gân cốt dẻo dai duỗi thẳng ra cho giãn gân cốt
|
4 |
gân cốtd. Thể chất nói chung. Nh. Sức lực: Gân cốt mạnh mẽ.
|
<< gánh vác | gân guốc >> |