1 |
gác xépGác nhỏ phụ vào gác khác.
|
2 |
gác xép Gác nhỏ phụ vào gác khác.
|
3 |
gác xépGác nhỏ phụ vào gác khác.
|
4 |
gác xépgác lửng nhỏ, thường để chứa đồ đạc ngủ trên gác xép Đồng nghĩa: gác lửng
|
<< tụ điện | tổng tuyển cử >> |