1 |
tổng tuyển cửCuộc bầu phiếu của toàn dân trong nước để bầu ra Quốc hội.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tổng tuyển cử". Những từ có chứa "tổng tuyển cử" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictionary [..]
|
2 |
tổng tuyển cửcuộc bỏ phiếu của toàn thể công dân trong nước để bầu ra quốc hội.
|
3 |
tổng tuyển cửTổng tuyển cử là một cuộc bầu cử trong đó tất cả hoặc hầu hết các thành viên của đoàn thể chính trị được quy định tham gia. Thuật ngữ này thường được dùng để chỉ các cuộc bầu cử được tổ chức cho bộ ph [..]
|
4 |
tổng tuyển cử Cuộc bầu phiếu của toàn dân trong nước để bầu ra Quốc hội.
|
5 |
tổng tuyển cửCuộc bầu phiếu của toàn dân trong nước để bầu ra Quốc hội.
|
<< gác xép | tổng quát >> |