1 |
gác chuôngdt. Lầu cao trong nhà chùa, nhà thờ, dùng để treo chuông.
|
2 |
gác chuông Lầu cao trong nhà chùa, nhà thờ, dùng để treo chuông.
|
3 |
gác chuôngdt. Lầu cao trong nhà chùa, nhà thờ, dùng để treo chuông.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "gác chuông". Những từ có chứa "gác chuông" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictionary: [..]
|
4 |
gác chuôngtầng gác để treo chuông ở các nhà chùa, nhà thờ lớn.
|
<< gà mái | gác lửng >> |